BlackBerry Magnum
Trang 1 trong tổng số 1 trang
BlackBerry Magnum
http://thegioididong.com/sieu-thi-dien-thoai-di-dong-blackberry,san-pham-42-100-22941-0,blackberry-magnum.aspx
Tính năng nổi bậtMàn hình TFT, 65.536 màu, rộng 3.6 inches
Hỗ trợ đa Sim: Không
Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels)
Đài FM tích hợp: Không
Nghe nhạc: MP3, WMA, AAC+
Xem Phim: WMV, 3GP, MP4
Kết nối 3G: Không, Wifi Wi-Fi 802.11 b/g, GPS: A-GPS, Bluetooth: Có
Ứng dụng văn phòng: Xem file văn bản
Giải trí Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels)
Đặc tính máy ảnh LED flash
Máy ảnh phụ
Videocall Không
Quay phim Có
Xem phim WMV, 3GP, MP4
Nghe nhạc MP3, WMA, AAC+
FM radio Không
Xem Tivi Không
Ứng dụng & Trò chơi Ghi âm Có
Ghi âm cuộc gọi Có
Ghi âm FM Không
Java Có
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy
Kết nối Tivi Không
Ứng dụng văn phòng Xem file văn bản
Ứng dụng khác
Nhạc chuông Loại Midi, WAV, MP3, Đa âm sắc
Tải nhạc Có
Loa ngoài Có
Báo rung Có
Jack tai nghe Đang cập nhật
Bộ nhớ Bộ nhớ trong Không
RAM -
Vi xử lý CPU -
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 8 GB
Danh bạ, tin nhắn, Email Danh bạ Không giới hạn
Tin nhắn Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Email
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1900/2100
Mạng di động Chưa xác định
Hỗ trợ đa SIM Không
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE 236.8 Kbps
3G Không
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g
Trình duyệt HTML
GPS A-GPS
Bluetooth Có
Hồng ngoại Không
USB Micro USB
Màn hình hiển thị Loại TFT, 65.536 màu
Độ phân giải 480 x 360 Pixels
Kích thước 3.6 inches
Cảm ứng Có
Chức năng cảm ứng
Thông tin khác
Thông tin chung Hệ điều hành BlackBerry
Kiểu dáng Thanh (thẳng)
Bàn phím Qwerty
Kích thước 114 x 66 x 14 mm
Trọng lượng (g) 133
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Bảo hành 12 tháng
Nguồn Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 1500 mAh
Thời gian đàm thoại Chưa xác định
Thời gian chờ Chưa xác định
Tính năng nổi bậtMàn hình TFT, 65.536 màu, rộng 3.6 inches
Hỗ trợ đa Sim: Không
Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels)
Đài FM tích hợp: Không
Nghe nhạc: MP3, WMA, AAC+
Xem Phim: WMV, 3GP, MP4
Kết nối 3G: Không, Wifi Wi-Fi 802.11 b/g, GPS: A-GPS, Bluetooth: Có
Ứng dụng văn phòng: Xem file văn bản
Giải trí Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels)
Đặc tính máy ảnh LED flash
Máy ảnh phụ
Videocall Không
Quay phim Có
Xem phim WMV, 3GP, MP4
Nghe nhạc MP3, WMA, AAC+
FM radio Không
Xem Tivi Không
Ứng dụng & Trò chơi Ghi âm Có
Ghi âm cuộc gọi Có
Ghi âm FM Không
Java Có
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy
Kết nối Tivi Không
Ứng dụng văn phòng Xem file văn bản
Ứng dụng khác
Nhạc chuông Loại Midi, WAV, MP3, Đa âm sắc
Tải nhạc Có
Loa ngoài Có
Báo rung Có
Jack tai nghe Đang cập nhật
Bộ nhớ Bộ nhớ trong Không
RAM -
Vi xử lý CPU -
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 8 GB
Danh bạ, tin nhắn, Email Danh bạ Không giới hạn
Tin nhắn Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1900/2100
Mạng di động Chưa xác định
Hỗ trợ đa SIM Không
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE 236.8 Kbps
3G Không
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g
Trình duyệt HTML
GPS A-GPS
Bluetooth Có
Hồng ngoại Không
USB Micro USB
Màn hình hiển thị Loại TFT, 65.536 màu
Độ phân giải 480 x 360 Pixels
Kích thước 3.6 inches
Cảm ứng Có
Chức năng cảm ứng
Thông tin khác
Thông tin chung Hệ điều hành BlackBerry
Kiểu dáng Thanh (thẳng)
Bàn phím Qwerty
Kích thước 114 x 66 x 14 mm
Trọng lượng (g) 133
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Bảo hành 12 tháng
Nguồn Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 1500 mAh
Thời gian đàm thoại Chưa xác định
Thời gian chờ Chưa xác định
Similar topics
» BlackBerry Dakota
» BlackBerry Torch 2
» BlackBerry Curve 8520
» BlackBerry Pearl 3G 9105
» BlackBerry Curve 8500
» BlackBerry Torch 2
» BlackBerry Curve 8520
» BlackBerry Pearl 3G 9105
» BlackBerry Curve 8500
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|